Giáo dụcCác trường quốc tế
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG QUỐC TẾ
なまえ | 連絡先 | 言語 |
---|---|---|
Trường quốc tế thánh Michael 聖ミカエルインターナショナルスクール |
〒650-0004 Kobe-shi, Chuo-ku, Nakayamate-dori 3-7-12 TEL: 078-231-8885 WEB |
Tiếng Anh |
Trường đồng môn Trung Hoa 神戸中華同文学校 |
〒650-0004 Kobe-shi, Chuo-ku, Nakayamate-dori 6-9-1 TEL: 078-341-788 WEB |
Tiếng Trung Tiếng Nhật |
Trường sơ, trung cấp Triều Tiên Kobe 神戸朝鮮初中級学校 |
〒651-0072 KobeShi, ChuoKu, Wakihama-cho 1-6-1 TEL: 078-251-1104 WEB |
Tiếng Nhật Tiếng Triều Tiên |
Trường quốc tế Roly-Poly preschool ローリー・ポーリーインターナショナルプレスクール |
〒657-0063 Kobe-shi, Nada-ku, Sowa-cho 1-3-22 TEL: 078-843-8101 WEB |
Tiếng Anh |
Học viện quốc tế Đức ドイツ学院インターナショナル |
〒658-0032 Kobe-shi, Higashinada-ku, Koyo-cho-naka 3-2-8 TEL: 078-857-9777 WEB |
tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Nhật |
Canadian Academy カナディアンアカデミー |
〒658-0032 Kobe-shi, Higashinada-ku, Koyo-cho-naka 4-1 TEL: 078-857-0100 WEB |
Tiếng Anh |
Trường quốc tế Ashiya 芦屋インターナショナルスクール |
〒659-0034 Ashiya-shi, Yoko-cho 4-1 TEL: 0797-35-5011 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường học quốc tế Kansai – chi nhánh Ashiya 関西インターナショナルスクール芦屋校 |
〒662-0953 Nishinomiya-shi, Horikiri-cho, 5-2 TEL: 0798-38-2222 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường học quốc tế Kansai- chi nhánh Akashi 関西インターナショナルスクール明石校 |
〒673-0878 Akashi-shi, Yamashita-cho, 13-1 Tòa nhà Yonezawa 3F 4F TEL: 078-914-7351 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường học quốc tế Kansai- chi nhánh Kobe 関西インターナショナルスクール神戸校 |
〒657-0864 Kobe-shi,Nada-ku,Shinzaike-minami-cho 4-1-31 TEL: 078-882-0666 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế KinderKids, Ashiya 御影インターナショナル子供園 |
〒658-0047 Kobe-shi, Higashinada-ku, Mikage 2-15-27 TEL: 078-843-2761 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế KinderKids, chi nhánh Kobe seaside キンダーキッズインターナショナルスクール神戸シーサイド校 |
〒654-0055 Kobe-shi, Suma-ku, Sumaura-dori, 2-1-31 TEL: 078-739-5010 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế KinderKids キンダーキッズインターナショナルスクール芦屋校 |
〒659-0015 Ashiya-shi, Kusunoki-cho 11-24 TEL: 0797-25-7977 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế KinderKids, Nishinomiya キンダーキッズインターナショナルスクール西宮校 |
〒662-0834 Nishinomiya-shi, Minamishowa-cho, 2-30 Tòa nhà NishinomiyaYamashita tầng 3 TEL: 0798-67-3933 WEB |
Tiếng Anh |
Trường quốc tế KinderKids, phân hiệu Takarazuka キンダーキッズインターナショナルスクール宝塚校 |
〒665-0864 Takarazuka-shi, Izumi-cho, 19-10 TEL: 079-883-1663 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Treehouse, phân hiệu ShukuGawa インターナショナルスクールTREEHOUSE夙川校 |
〒662-0051 Nishinomiya-shi, Hagoromo-cho 10-21. Tòa nhà ShukuGawa KS TEL: 0798-38-4322 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Treehouse, phân hiệu TsukaGuchi インターナショナルスクールTREEHOUSE塚口校 |
〒661-0001 Amagasaki-shi, Tsukaguchi-honmachi 4-8-1 TEL: 06-4961-6701 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Blue Dolphins, chi nhánh Nishinomiya インターナショナルプリスクールブルードルフィンズ 西宮校 |
〒662-0834 Nishinomiya Shi, Minamishowa Cho 3-8 Tầng 2 tòa nhà Satelite TEL: 0798-66-0200 WEB |
Tiếng Anh |
Trường quốc tế Blue Dolphins, chi nhánh Mikage インターナショナルプリスクールブルードルフィンズ 御影校 |
〒658-0047 Kobe-shi Higashinada-ku Mikage 1-14-25 Mebius Build tầng hầm 1F TEL: 078-843-5470 WEB |
Tiếng Anh |
Nishinomiya International school 西宮インターナショナルスクール |
〒662-0075 Nishinomiya-shi, Minami-Koshikiiwa-cho 11-6 Kurakuen Excel tầng 2 TEL: 0798-75-6660 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường sơ cấp Triều Tiên Amagasaki 尼崎東朝鮮初級学校 |
〒660-0806 Amagasaki-shi, Kinrakuji-cho 2-2-14 TEL: 06-6401-0213 |
Tiếng Triều Tiên |
Trường sơ cấp Triều Tiên Itami 伊丹朝鮮初級学校 |
〒664-0835 Itami-shi, Kurezu 1-4-7 TEL: 072-782-5367 |
Tiếng Triều Tiên |
Trường sơ cấp Triều Tiên Tây Kobe 西神戸朝鮮初級学校 |
〒653-0024 Kobe-shi, Nagata-ku, Hamazoe-dori 1-2-6 TEL: 078-671-1963 WEB |
Tiếng Triều Tiên |
Trường quốc tế Marist マリスト国際学校 |
〒654-0072 Kobe-shi, Suma-ku, Sekimori-cho 1-2-1 TEL: 078-732-6266 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Sakura, Phân hiệu Akashi サクラインターナショナルスクール明石校 |
〒673-0878 Akashi-shi, Yamashita-cho, 13-11. Tòa nhà Yonezawa 3F TEL: 078-914-7351 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Sakura, Phân hiệu Himeji サクラインターナショナルスクール姫路校 |
〒670-0054 Himeji-shi, Minami-imajuku 8-22 TEL: 079-297-5300 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế JSE preschool JSEインターナショナルプリスクール |
〒674-0051 Akashi-shi, Okubo-cho, okubo 229-4 3F TEL: 078-937-1607 |
Tiếng Anh |
Trường quốc tế Maiko 舞子インターナショナル・プリスクール |
〒655-0044 Kobe-shi, Tarumi-ku,Maiko-zaka 4-1-7-2F TEL: 078-782-5858 |
Tiếng Anh |
Trường cao cấp Triều Tiên Kobe 神戸朝鮮高級学校 |
〒665-0017 Kobe-shi, Tarumi-ku, Kamitakamaru 1-5-1 TEL: 078-709-0255 WEB |
Tiếng Triều Tiên |
Trường sơ cấp Triều Tiên Akashi 明石朝鮮初級学校 |
〒655-0017 Akashi-shi, Tachiishi 1-5-12 TEL: 078-927-6750 |
Tiếng Triều Tiên |
Trường sơ trung cấp Triều Tiên Nishiban 西播朝鮮初中級学校 |
〒670-0986 Himeji-shi, Tomami 60 TEL: 079-293-1151 |
Tiếng Triều Tiên |
Trường quốc tế Preschool Meri Go Land Himeji インターナショナルプリスクールメリーGOランド姫路園 |
〒670-0911 Himeji-shi, Junishomae-cho 64-2F TEL: 079-287-1158 WEB |
Tiếng Anh |
Trường quốc tế Preschool Meri Go Land Takasagoen インターナショナルプリスクールメリーGOランド高砂園 |
〒676-0823 Takasago-shi, Amida-cho, Ohshiko 47-3 TEL: 079-448-7577 WEB |
Tiếng Anh |
Trường Quốc Tế Tokyo Trường After School Shukugawa 東京インターナショナルスクール 夙川アフタースクール |
〒662-0078 Nishimiya-shi, Kitakuni-cho,13-28, Regaro Kurakuen TEL: 0798-70-7882 (Thứ 2-7 từ AM10:00-PM8:00) WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường Quốc Tế Tokyo Nhà trẻ Shukugawa 東京インターナショナルスクール 夙川キンダーガーテン |
〒662-0078 Nishimiya-shi, Kitakuni-cho,13-28, Regaro Kurakuen TEL: 0798-70-7881 (Thứ 2-7 từ AM10:00-PM8:00) WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường quốc tế Gateway Kobe インターナショナル ゲートウェイ神戸 |
〒657-0029 Kobe-shi, Nada-ku Hio-cho, 2-2-7 TEL: 078-862-1105 WEB |
Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Trường song ngữ Kobe Kobe Bilingual School (KOBILS) |
〒655-0854 Kobe-shi, Tarumi-ku, Momoyamadai 7-1-25 TEL: 078-766-5795 WEB |
Về cơ bản là Tiếng Anh Tiếng Nhật |
Việc phiên dịch được tiến hành dựa trên thông tin xác thực vào thời điểm tháng 1 năm 2017. Sau này, có thể sẽ có sự hình thành hệ thống mới hoặc có sự thay đổi hệ thống vì vậy xin quý vị chú ý. Trang web theo đường link do người thiết kế chịu trách nhiệm vận hành, thành phố Kobe hoàn toàn không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các trang web đó.